kva = kilovolt-ampere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kva = kilovolt-ampere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kva = kilovolt-ampere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kva = kilovolt-ampere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kva = kilovolt-ampere

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kilôvôn-ămpe