kvass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kvass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kvass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kvass.

Từ điển Anh Việt

  • kvass

    /kvɑ:s/

    * danh từ

    nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của Liên xô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kvass

    fermented beverage resembling beer but made from rye or barley