knobby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knobby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knobby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knobby.

Từ điển Anh Việt

  • knobby

    * tính từ

    có nhiều nốt phồng, nổi cục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knobby

    having knobs

    had knobbly knees

    Synonyms: knobbly