knobbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knobbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knobbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knobbly.
Từ điển Anh Việt
knobbly
/'nɔbli/
* tính từ
có u nhỏ, có bướu nhỏ
* tính từ
có u, có bướu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knobbly
Similar:
knobby: having knobs
had knobbly knees