knickknack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knickknack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knickknack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knickknack.

Từ điển Anh Việt

  • knickknack

    * danh từ

    đồ trang trí ít giá trị (thường là để trang trí nhà cửa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knickknack

    * kinh tế

    đồ trang sức linh tinh

    đồ trang trí ít có giá trị

    đồ trang trí ít giá trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet