bric-a-brac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bric-a-brac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bric-a-brac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bric-a-brac.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bric-a-brac
miscellaneous curios
Synonyms: knickknack, nicknack, knickknackery, whatnot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).