knesset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knesset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knesset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knesset.
Từ điển Anh Việt
knesset
* danh từ
hội đồng lập pháp của Ixraen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knesset
the Israeli unicameral parliament
Synonyms: Knesseth