knesseth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knesseth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knesseth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knesseth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knesseth

    Similar:

    knesset: the Israeli unicameral parliament

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).