knacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knacker.
Từ điển Anh Việt
knacker
/'nækə/
* danh từ
người chuyên mua ngựa già để giết thịt
người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knacker
someone who buys old buildings or ships and breaks them up to recover the materials in them
someone who buys up old horses for slaughter