knackery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knackery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knackery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knackery.

Từ điển Anh Việt

  • knackery

    /'nækəri/

    * danh từ

    lò làm thịt ngựa già