klan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
klan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm klan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của klan.
Từ điển Anh Việt
klan
* danh từ
xem kuklux klan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
klan
Similar:
ku klux klan: a secret society of white Southerners in the United States; was formed in the 19th century to resist the emancipation of slaves; used terrorist tactics to suppress Black people
Synonyms: KKK