klansman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

klansman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm klansman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của klansman.

Từ điển Anh Việt

  • klansman

    /'klʌksə/ (klansman) /'klænzmən/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3K

Từ điển Anh Anh - Wordnet