kinship system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinship system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinship system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinship system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kinship system

    (anthropology) the system of social relationships that constitute kinship in a particular culture, including the terminology that is used and the reciprocal obligations that are entailed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).