kilometre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kilometre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilometre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilometre.

Từ điển Anh Việt

  • kilometre

    /'kilə,mi:tə/

    * danh từ

    kilômet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kilometre

    * kinh tế

    kí-lô mét

    kí-lô-mét

    ngàn mét

    * kỹ thuật

    điện:

    kilômet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kilometre

    Similar:

    kilometer: a metric unit of length equal to 1000 meters (or 0.621371 miles)

    Synonyms: km, klick