klick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

klick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm klick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của klick.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • klick

    Similar:

    kilometer: a metric unit of length equal to 1000 meters (or 0.621371 miles)

    Synonyms: kilometre, km

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).