kilogram calorie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kilogram calorie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilogram calorie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilogram calorie.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kilogram calorie

    * kỹ thuật

    kcal

    kilocalo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kilogram calorie

    Similar:

    calorie: a unit of heat equal to the amount of heat required to raise the temperature of one kilogram of water by one degree at one atmosphere pressure; used by nutritionists to characterize the energy-producing potential in food

    Synonyms: kilocalorie, large calorie, nutritionist's calorie