kilogrammeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kilogrammeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilogrammeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilogrammeter.
Từ điển Anh Việt
kilogrammeter
/,kiləgræm'mi:tə/ (kilogrammeter) /,kiləgræm'mi:tə/
* danh từ
kilôgammet
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kilogrammeter
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
kilôgram mét