kibbutz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kibbutz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibbutz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibbutz.

Từ điển Anh Việt

  • kibbutz

    * danh từ

    kibbut, khu định cư ở Israel

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kibbutz

    a collective farm or settlement owned by its members in modern Israel; children are reared collectively