kibbutznik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kibbutznik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibbutznik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibbutznik.
Từ điển Anh Việt
kibbutznik
* danh từ
người sinh sống trong một kibbut
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kibbutznik
a member of a kibbutz