keynote speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
keynote speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keynote speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keynote speech.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
keynote speech
* kỹ thuật
toán & tin:
bài nói chủ đạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keynote speech
a speech setting forth the keynote
Synonyms: keynote address