keyed organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keyed organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keyed organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keyed organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keyed organization

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tổ chức khóa