kef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kef.
Từ điển Anh Việt
kef
/kef/ (keif) /keif/ (kief) /ki:f/
* danh từ
trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)
sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng
thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ)