kefir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kefir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kefir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kefir.
Từ điển Anh Việt
kefir
/'kefə/
* danh từ
rượu kêfia
kefir
/'kefə/
* danh từ
rượu kêfia
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.