keeping the line operating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keeping the line operating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keeping the line operating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keeping the line operating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keeping the line operating

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giữ cho thông tuyến đường