kedge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kedge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kedge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kedge.

Từ điển Anh Việt

  • kedge

    /kedʤ/

    * danh từ

    (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)

    * ngoại động từ

    kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kedge

    * kỹ thuật

    neo nhỏ