kedgeree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kedgeree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kedgeree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kedgeree.

Từ điển Anh Việt

  • kedgeree

    /,kedʤə'ri:/

    * danh từ

    Anh-Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kedgeree

    * kinh tế

    món ketri (cơm với cá, trứng, hành)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kedgeree

    a dish of rice and hard-boiled eggs and cooked flaked fish