kauri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kauri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kauri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kauri.
Từ điển Anh Việt
kauri
/'kauri/
* danh từ
(thực vật học) cây thông caori (ở Tân tây lan)
gỗ thông caori
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kauri
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cây thông cao-ri ở Úc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kauri
resin of the kauri trees of New Zealand; found usually as a fossil; also collected for making varnishes and linoleum
Synonyms: kauri copal, kauri resin, kauri gum
tall timber tree of New Zealand having white straight-grained wood
Synonyms: kaury, Agathis australis
white close-grained wood of a tree of the genus Agathis especially Agathis australis