kauri copal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kauri copal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kauri copal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kauri copal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kauri copal

    Similar:

    kauri: resin of the kauri trees of New Zealand; found usually as a fossil; also collected for making varnishes and linoleum

    Synonyms: kauri resin, kauri gum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).