kamikaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kamikaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kamikaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kamikaze.

Từ điển Anh Việt

  • kamikaze

    * danh từ

    phi đội Thần phong của Nhật Bản thời Đệ nhị thế chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kamikaze

    a fighter plane used for suicide missions by Japanese pilots in World War II

    a pilot trained and willing to cause a suicidal crash