kamikaze pricing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kamikaze pricing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kamikaze pricing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kamikaze pricing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kamikaze pricing

    * kinh tế

    cách định giá "cảm từ"

    cách định giá "cảm tử"