kaiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaiser.

Từ điển Anh Việt

  • kaiser

    /'kaizə/

    * danh từ (sử học)

    hoàng đế

    vua Đức

    vua Aó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kaiser

    the title of the Holy Roman Emperors or the emperors of Austria or of Germany until 1918