kaiser wilhelm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaiser wilhelm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaiser wilhelm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaiser wilhelm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kaiser wilhelm

    Similar:

    wilhelm ii: grandson of Queen Victoria and Kaiser of Germany from 1888 to 1918; he was vilified as causing World War I (1859-1941)

    Synonyms: Kaiser Bill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).