judiciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judiciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judiciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judiciousness.

Từ điển Anh Việt

  • judiciousness

    /dʤu:'diʃəlnis/

    * danh từ

    sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý

    sự khôn ngoan; sự thận trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet