injudiciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
injudiciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injudiciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injudiciousness.
Từ điển Anh Việt
injudiciousness
/,indʤu:'diʃəsnis/
* danh từ
tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại dột, tính tếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
injudiciousness
lacking good judgment
Synonyms: indiscreetness
Antonyms: judiciousness
Similar:
indiscretion: the trait of being injudicious