joystick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joystick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joystick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joystick.

Từ điển Anh Việt

  • joystick

    /'dʤɔistik/

    * danh từ

    (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joystick

    * kỹ thuật

    cần lái

    điện lạnh:

    cần chỉnh hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joystick

    a manual control consisting of a vertical handle that can move freely in two directions; used as an input device to computers or to devices controlled by computers

    Similar:

    stick: a lever used by a pilot to control the ailerons and elevators of an airplane

    Synonyms: control stick