joyless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joyless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joyless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joyless.

Từ điển Anh Việt

  • joyless

    /'dʤɔilis/

    * tính từ

    không vui, buồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joyless

    not experiencing or inspiring joy

    a joyless man

    a joyless occasion

    joyless evenings

    Antonyms: joyous