joylessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joylessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joylessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joylessly.

Từ điển Anh Việt

  • joylessly

    * phó từ

    buồn rầu, buồn phiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joylessly

    in a joyless manner; without joy

    she greeted her guests joylessly

    Antonyms: joyfully