joyfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joyfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joyfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joyfully.

Từ điển Anh Việt

  • joyfully

    * phó từ

    hân hoan, vui vẻ, vui mừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joyfully

    Similar:

    gleefully: in a joyous and gleeful manner

    the old man had greeted her gleefully

    Synonyms: joyously

    Antonyms: joylessly