jostling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jostling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jostling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jostling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jostling

    Similar:

    jostle: the act of jostling (forcing your way by pushing)

    jostle: make one's way by jostling, pushing, or shoving

    We had to jostle our way to the front of the platform

    jostle: come into rough contact with while moving

    The passengers jostled each other in the overcrowded train

    Synonyms: shove

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).