jolted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jolted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jolted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jolted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jolted

    bumped or shaken jerkily

    the jolted passengers

    disturbed psychologically as if by a physical jolt or shock

    retrieved his named from her jolted memory

    the accident left her badly shaken

    Synonyms: shaken

    Similar:

    jolt: move or cause to move with a sudden jerky motion

    Synonyms: jar

    jolt: disturb (someone's) composure

    The audience was jolted by the play

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).