jokingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jokingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jokingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jokingly.
Từ điển Anh Việt
jokingly
/'dʤoukiɳli/
* phó từ
đùa
đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jokingly
in jest
I asked him jokingly whether he thought he could drive the Calcutta-Peshawar express
Synonyms: jestingly
Similar:
facetiously: not seriously
I meant it facetiously
Synonyms: tongue-in-cheek