jestingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jestingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jestingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jestingly.
Từ điển Anh Việt
jestingly
xem jest
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jestingly
Similar:
jokingly: in jest
I asked him jokingly whether he thought he could drive the Calcutta-Peshawar express