joint, polymer insulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joint, polymer insulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joint, polymer insulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joint, polymer insulated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
joint, polymer insulated
* kỹ thuật
điện:
mối nối cách điện bằng polyme
Từ liên quan
- joint, box
- joint, lap
- joint, pin
- joint, ball
- joint, butt
- joint, dado
- joint, glue
- joint, rail
- joint, ship
- joint, block
- joint, housed
- joint, lipped
- joint, rabbet
- joint, circuit
- joint, sliding
- joint, dovetail
- joint, drawboard
- joint, expansion
- joint, insulated
- joint, supported
- joint, suspended
- joint, universal
- joint, compromise
- joint, mismatched
- joint, combination
- joint, polymer insulated
- joint, connection, splice