joint, connection, splice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joint, connection, splice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joint, connection, splice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joint, connection, splice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
joint, connection, splice
* kỹ thuật
liên kết
nối
Từ liên quan
- joint, box
- joint, lap
- joint, pin
- joint, ball
- joint, butt
- joint, dado
- joint, glue
- joint, rail
- joint, ship
- joint, block
- joint, housed
- joint, lipped
- joint, rabbet
- joint, circuit
- joint, sliding
- joint, dovetail
- joint, drawboard
- joint, expansion
- joint, insulated
- joint, supported
- joint, suspended
- joint, universal
- joint, compromise
- joint, mismatched
- joint, combination
- joint, polymer insulated
- joint, connection, splice