jilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jilt.

Từ điển Anh Việt

  • jilt

    /dʤilt/

    * danh từ

    kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)

    * ngoại động từ

    tình phụ, bỏ rơi người yêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jilt

    a woman who jilts a lover

    cast aside capriciously or unfeelingly

    jilt a lover or a bride