jilted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jilted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jilted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jilted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jilted

    rebuffed (by a lover) without warning

    jilted at the altar

    Synonyms: rejected, spurned

    Similar:

    jilt: cast aside capriciously or unfeelingly

    jilt a lover or a bride

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).