jesting beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jesting beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jesting beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jesting beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jesting beam

    * kỹ thuật

    dầm giả

    dầm trang trí

    xây dựng:

    rầm trang trí