jerome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jerome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jerome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jerome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jerome
(Roman Catholic Church) one of the great Fathers of the early Christian Church whose major work was his translation of the Scriptures from Hebrew and Greek into Latin (which became the Vulgate); a saint and Doctor of the Church (347-420)
Synonyms: Saint Jerome, St. Jerome, Hieronymus, Eusebius Hieronymus, Eusebius Sophronius Hieronymus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).