jaundiced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaundiced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaundiced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaundiced.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jaundiced
affected by jaundice which causes yellowing of skin etc
showing or affected by prejudice or envy or distaste
looked with a jaundiced eye on the growth of regimentation
takes a jaundiced view of societies and clubs
Similar:
jaundice: distort adversely
Jealousy had jaundiced his judgment
jaundice: affect with, or as if with, jaundice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).