icteric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icteric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icteric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icteric.

Từ điển Anh Việt

  • icteric

    /ik'terik/

    * danh từ

    (y học) thuốc chữa vàng da

    * tính từ+ (icterical) /ik'terikəl/

    (y học) (thuộc) chứng vàng da

    mắc chứng vàng da

    để chữa chứng vàng da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • icteric

    Similar:

    jaundiced: affected by jaundice which causes yellowing of skin etc

    Synonyms: yellow